Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 01-03-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 09:36 06/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 101 ngoại tệ tăng giá, 32 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 61 ngoại tệ tăng giá và 109 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 17,589.00 233.00 | 17,704.00 108.00 | 17,987.00 -211.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,744.00 -26.00 | 17,911.00 -34.00 | 18,420 -87.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -24,673.00 | 25,091 169.00 | 25,910 232.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,492.00 -10.00 | 3,663.00 30.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,678.00 -1.00 | 3,881.00 72.00 |
Euro | EUR | 27,494 134.00 | 27,574 140.00 | 28,334 -151.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,655 -67.00 | 31,942 170.00 | 32,417 -315.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,894.00 2,894.00 | 2,923.00 84.00 | 3,014.00 -25.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.54 | 1.60 |
0.00 | 1.67 | 0.00 | ||
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 310.66 2.66 | 322.85 1.85 |
Yên Nhật | JPY | 2,115.00 1,905.20 | 2,138.00 1,926.93 | 22,005 21,785 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.61 | 0.00 -5.66 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.72 18.72 | 19.52 0.18 | 22.32 0.52 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,914 | 78,893 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.27 0.10 | 2.72 0.25 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,062.00 | 1,105.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,324.46 5,324.46 | 0.00 -5,622.45 | 5,824.97 83.95 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 62.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,613.46 70.46 | 2,722.49 -47.51 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 16,492.00 -121.00 | 16,960.00 16,960.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 471.00 -3.00 | 490.00 -14.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 284.93 3.93 | 396.04 37.04 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,122.12 | 6,362.38 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,679.45 2,679.45 | 2,791.24 2,791.24 |
Đô la Singapore | SGD | 17,053.00 206.00 | 17,088.00 71.00 | 17,593.00 -32.00 |
Bạc Thái | THB | 680.00 9.73 | 750.00 5.25 | 770.00 -2.72 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -749.14 | 803.00 803.00 | 900.00 51.56 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 222.00 | 23,110 182.00 | 23,260 132.00 |
Vàng SJC | XAU | 5,592,000 | 5,580,000 | 5,638,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,352.00 | 1,406.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.